Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Ireland
Singapore
Philippines
Úc
Trung Quốc
Việt Nam
New Zealand
Ai Cập
Ấn Độ
Estonia
Thụy Sĩ
Uganda
Mozambique
Pháp
Tây Ban Nha
Kazakhstan
Cộng hòa Séc
Nam Phi
Kenya
Ý
Đức
Armenia
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Thái Lan
Lebanon
Đài Loan
Zambia
Na Uy
Ghana
São Tomé và Príncipe
Hoa Kỳ
Mexico
Brazil
Ukraina
Canada
Colombia
Hàn Quốc
2025 May 06
Tuesday
00:01:00
IE
AIB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
54.40
Thấp
00:01:00
IE
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
S&P Global PMI (Apr)
Dự Đoán
52.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Trung bình
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
CPI (Apr)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
-1.60
Thấp
01:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Apr)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Building Permits (Mar)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-1.20
Trung bình
01:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
50.50
Cao
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
51.80
Trước đó
49.80
Thấp
02:00:00
VN
Foreign Direct Investment (Apr)
Dự Đoán
4.96
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
1.63
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.13
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
28.50
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY
Dự Đoán
8.60
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
CPI (Apr)
Dự Đoán
3.13
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.11
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.23
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.36
Trước đó
Thấp
04:15:00
EG
S&P Global PMI (Apr)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.44
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
59.50
Trước đó
60.00
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Apr)
Dự Đoán
58.50
Trước đó
58.50
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
3.60
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
58.50
Trước đó
59.10
Thấp
05:45:00
CH
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Cao
06:00:00
UG
Stanbic Bank Uganda PMI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
MZ
Standard Bank PMI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.60
Trung bình
07:00:00
ES
Employment Change (Apr)
Dự Đoán
-13.30
Trước đó
Cao
07:00:00
KZ
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Unemployment Change
Dự Đoán
-13.30
Trước đó
Trung bình
07:15:00
ES
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
54.70
Trước đó
Cao
07:15:00
ES
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
Thấp
07:15:00
ZA
S&P Global PMI (Apr)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Thấp
07:15:00
ZA
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
Thấp
07:15:00
ES
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
54.70
Trước đó
Trung bình
07:30:00
KE
Stanbic Bank PMI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
51.00
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
52.50
Cao
07:45:00
IT
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
Trung bình
07:45:00
IT
PMI (Apr)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
Thấp
07:50:00
FR
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
47.30
Thấp
07:50:00
FR
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
46.80
Cao
07:50:00
FR
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
46.80
Trung bình
07:50:00
FR
PMI (Apr)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
47.30
Thấp
07:55:00
DE
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
49.70
Thấp
07:55:00
DE
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
48.80
Cao
07:55:00
DE
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
48.80
Trung bình
07:55:00
DE
PMI (Apr)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
49.70
Thấp
08:00:00
AM
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.50
Thấp
08:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
49.70
Cao
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
50.10
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
3.50
Thấp
08:00:00
TH
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
49.00
Thấp
08:00:00
AM
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.75
Thấp
08:00:00
LB
BLOM Lebanon PMI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
PMI (Apr)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
50.10
Trung bình
08:00:00
UK
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
12.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
UK
New Car Registrations YoY (Apr)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Services PMI (Apr)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
49.70
Trung bình
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
578.02
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
48.90
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
48.20
Thấp
08:30:00
ZM
Stanbic Bank Zambia PMI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.12
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.01
Trước đó
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.60
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
EU
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
09:00:00
GH
S&P Global PMI (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
UG
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
58.40
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
5-Year Bobl Auction
Dự Đoán
2.06
Trước đó
Thấp
10:00:00
ST
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
10.90
Thấp
10:00:00
ST
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.30
Thấp
10:00:00
US
LMI Logistics Managers Index (Apr)
Dự Đoán
57.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY (Apr)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
-1.60
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (Feb)
Dự Đoán
-6.70
Trước đó
-9.00
Thấp
12:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Imports (Mar)
Dự Đoán
401.10
Trước đó
417.60
Trung bình
12:30:00
US
Exports (Mar)
Dự Đoán
278.50
Trước đó
280.50
Trung bình
12:30:00
US
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-122.70
Trước đó
-129.00
Trung bình
12:30:00
US
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
-122.70
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Imports
Dự Đoán
401.10
Trước đó
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (May/03)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
52.20
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.00
Trung bình
13:00:00
UA
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
42.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Apr)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
48.00
Cao
14:00:00
CA
PMI (Apr)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Trung bình
14:10:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (May)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.30
Thấp
14:10:00
US
IBD/TIPP Economic Optimism (May)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
Thấp
14:30:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (May/13)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
15:30:00
IE
Irish Exchequer Returns (Apr)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
10-Year Note Auction
Dự Đoán
4.44
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q2)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.10
Trung bình
18:00:00
CO
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
4.88
Trước đó
4.90
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (May/02)
Dự Đoán
3.76
Trước đó
Trung bình
21:00:00
KR
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
409.66
Trước đó
410.50
Thấp
21:00:00
EU
ECB Financial Stability Review
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Employment Change QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Cao
22:45:00
NZ
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.20
Cao
22:45:00
NZ
Participation Rate (Q1)
Dự Đoán
71.00
Trước đó
70.80
Thấp
22:45:00
NZ
Labour Cost Index YoY (Q1)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.70
Thấp
22:45:00
NZ
Labour Cost Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.50
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Apr)
Dự Đoán
-19.30
Trước đó
-22.00
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Apr)
Dự Đoán
-22.20
Trước đó
-26.00
Trung bình
23:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Apr)
Dự Đoán
-29.70
Trước đó
-32.00
Thấp
23:00:00
NZ
RBNZ Gov Orr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.